Âm Hán Việt của 帷幕 là "duy mạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 帷 [duy] 幕 [mán, mạc, mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 帷幕 là いばく [ibaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ばく〔ヰ‐〕【×帷幕】 読み方:いばく 1垂れ幕と引き幕。帳幄(いあく)。 2《1を巡らして陣営としたところから》機密の計画を相談する所。また、はかりごと。「—に参画する」 Similar words: 帳窓掛け引物引き物幕