Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 帰( quy )    還( hoàn )  
Âm Hán Việt của 帰還  là "quy hoàn ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
帰  [quy ] 還  [hoàn , toàn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 帰還  là きかん [kikan]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きかん:-くわん[0]【帰還】  (名):スル ①遠方の地から帰ってくること。戦地などから故郷・基地に帰り着くこと。「前線から-する」 ②(「饋還」とも書く)⇒フィードバック #デジタル大辞泉 き‐かん〔‐クワン〕【帰還】  読み方:きかん [名](スル) 1遠方から帰ってくること。特に、戦場などから基地・故郷などに帰ること。「宇宙から無事—する」「—兵」 2(「饋還」とも書く)「フィードバック 」に同じ。Similar words :帰省   帰宅   帰国   帰郷   帰り  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 trở về, quay lại, trở lại