Âm Hán Việt của 帯する là "đái suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 帯 [đái, đới] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 帯する là たいする [taisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい・する【帯する】 読み方:たいする [動サ変][文]たい・す[サ変] 1身につける。特に、武器などを腰につける。おびる。「両刀を—・する」 2身にそなえる。保持する。「所帯、所職を—・する程の人の」〈平家・三〉 Similar words: 被る召す填める佩帯羽織る