Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 帯( đái ) く( ku )
Âm Hán Việt của 帯く là "đái ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
帯 [đái, đới] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 帯く là はく [haku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 は・く[0]【穿▼く・履く・佩▼く・着▽く】 一(動:カ五[四]) ①(ズボン・はかまなどの衣服を)足をとおして下半身につける。《穿》「ズボンを-・く」「スカートを-・く」 ②(足袋(たび)・靴下・靴などを)足につける。《履》「靴を-・く」「スリッパを-・く」 ③刀剣などを腰につける。帯びる。さす。《佩》「太刀を-・く」 ④弓に弦を張る。「せらしめ来なば弦(つら)-・かめかも/万葉集:3437」 [可能]はける 二(動:カ下二) ①太刀などを身につけさせる。帯びさせる。「一つ松人にありせば大刀-・けましを/古事記:中」 ②弓に弦を張る。「陸奥の安達太良(あだたら)真弓弦-・けて/万葉集:1329」 [慣用]長い草鞋(わらじ)を-・二足の草鞋(わらじ)を- #デジタル大辞泉 は・く【×穿く/履く/×佩く/▽帯く】 読み方:はく 《一》[動カ五(四)] 1(穿く)衣服などを、足先から通して下半身につける。「ズボンを—・く」「袴(はかま)を—・く」 2(履く)履物を足につける。「靴を—・く」「たびを—・く」 3(佩く・帯く)刀・矢などを腰につける。身に帯びる。「太刀を—・く」 [可能]はける《二》[動カ下二](佩く・帯く)腰につけさせる。「一つ松人にありせば太刀—・けましを」〈記・中・歌謡〉Similar words :着く 被る 填める 嵌める 佩びる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mang, đi giày, đi, xỏ giày