Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)席(tịch) を(wo) 進(tiến) め(me) る(ru)Âm Hán Việt của 席を進める là "tịch wo tiến meru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 席 [tịch] を [wo] 進 [tiến] め [me] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 席を進める là []
デジタル大辞泉席(せき)を進・める人と対談などをしているうちに、話に興じて前に乗り出すのにいう。#三省堂大辞林第三版席を進・める話に興がのって、前にのり出す。⇒ 席「席を進める」に関するほかの成句席を進める・席を汚す・席を外す・席を譲る・席暖まるに暇あらず・席を蹴る・席を改める
tiến về phía ghế, tiến lên chỗ ngồi