Âm Hán Việt của 師資 là "sư tư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 師 [sư] 資 [tư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 師資 là しし [shishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐し【師資】 読み方:しし 1師と頼むこと。また、師匠。 2師匠と弟子。師弟。 #しし【師資】 師僧と弟子のこと。資は次代を継ぐ「もとで」で弟子をいう。仏教で、師僧から弟子へ連綿と仏法の系脈(法脈)を伝えるのを、師資相承の血脈といい、師資悟りが一致して差がなくなったことを師資相見・師資二面裂破などという。→血脈 Similar words: 教師老師先生教員師
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giáo viên và học sinh, đội ngũ giảng dạy, nguồn nhân lực giảng dạy