Âm Hán Việt của 師旅 là "sư lữ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 師 [sư] 旅 [lữ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 師旅 là しりょ [shiryo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐りょ【師旅】 読み方:しりょ 《古代中国の軍制で、500人を旅、5旅を師としたところから》軍隊。また、戦争。 Similar words: 軍旅兵甲戦争攻戦弓箭