Âm Hán Việt của 希釈 là "hi thích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 希 [hy] 釈 [thích, dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 希釈 là きしゃく [kishaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐しゃく【希釈/×稀釈】 読み方:きしゃく [名](スル)溶液の濃度を溶媒を加えて薄めること。「塩酸を水で—する」 Similar words: 割る水割水割り薄める