Âm Hán Việt của 希望的 là "hi vọng đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 希 [hy] 望 [vọng] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 希望的 là きぼうてき [kibouteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きぼう‐てき〔キバウ‐〕【希望的】 読み方:きぼうてき [形動]そうあってほしいと希望をかけるさま。「多分に—な予測」 Similar words: 有為明るい末頼もしい頼もしい有望