Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 希( hi ) 望( vọng )
Âm Hán Việt của 希望 là "hi vọng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
希 [hy] 望 [vọng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 希望 là きぼう [kibou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐ぼう〔‐バウ〕【希望/×冀望】 読み方:きぼう [名](スル) 1あることの実現をのぞみ願うこと。また、その願い。「みんなの—を入れる」「入社を—する」 2将来に対する期待。また、明るい見通し。「—に燃える」「—を見失う」 3文法で、1の意を表す言い方。動詞に、文語では助動詞「たし」「まほし」、口語では助動詞「たい」などを付けて言い表す。 [補説]宇宙施設・書名は別項。→きぼう(宇宙施設)→希望(書名) #きぼう〔キバウ〕【希望】 読み方:きぼう 《原題、(フランス)L'Espoir》マルローの小説。3部作。1937年刊。共和政府の義勇軍としてスペイン内戦に参加した 経験をもとに書いた ルポルタージュ風の作品。1939年、自身の監督・脚本により映画化。映画は1945年に公開され、同年のルイデリュック賞を受賞。 #ピティナ・ピアノ曲事典 バダジェフスカ:希望 英語表記/番号出版情報バダジェフスカ:希望L'EspéranceSimilar words :欲しがる 願望 欲する 求める 冀求
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hy vọng, mong muốn, kỳ vọng