Âm Hán Việt của 巻き毛 là "quyển ki mao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巻 [quyển] き [ki] 毛 [mao, mô]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巻き毛 là まきげ [makige]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まき‐げ【巻(き)毛】 読み方:まきげ 頭髪などの、渦状に巻いた毛。 Similar words: カール縮毛縮れ毛