Âm Hán Việt của 差遣 là "sai khiển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] 遣 [khán, khiển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差遣 là さけん [saken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ‐けん【差遣】 読み方:さけん [名](スル)公の使者として派遣すること。「使節を—する」 Similar words: 差し遣わす派する派出派遣遣る