Âm Hán Việt của 差添え là "sai thiêm e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] 添 [thiêm] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差添え là さしぞえ [sashizoe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さし‐ぞえ〔‐ぞへ〕【差(し)添え】 読み方:さしぞえ 1刀に添えて腰に差す短刀。脇差。 2付き添うこと。また、その人。付き添い。介添え。さしぞい。 Similar words: 随伴護衛付添い警衛エスコート