Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 差( sai ) 別( biệt )
Âm Hán Việt của 差別 là "sai biệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
差 [sai, sái, si, soa] 別 [biệt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 差別 là さべつ [sabetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐べつ【差別】 [名](スル) 1あるものと別のあるものとの間に認められる違い。また、それに従って区別すること。「両者の差別を明らかにする」 2取り扱いに差をつけること。特に、他よりも不当に低く取り扱うこと。「性別によって差別しない」「人種差別」 3⇒しゃべつ(差別) #さべつ【差別】 →差別 #しゃ‐べつ【▽差別】 1「さべつ(差別) 」に同じ。「世のために益あることは躊躇(たゆた)うことなく為し、絶えて彼此(かれこれ)の―なし」〈樗牛・滝口入道〉 2仏語。万物の本体が一如平等であるのに対し、その万物に高下・善悪などの特殊相があること。 人権啓発用語辞典 #しゃべつ【差別】 (仏教用語としての)シャは呉音。それぞれが別異であることをいう。これに対し、共通(普遍的)であることを平等というが、両者は切り離されないとするのが大乗仏教の立場。例えば、便所の便器も茶碗も同じ瀬戸物だが(平等)、形も用途も大違い(差別)であるようなもので、差別の中に平等があり、平等の中に差別あり(差別即平等・平等即差別)と見る。また差別の語は他にいろいろの意でも使う。→平等 エイズ関連用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân biệt, kỳ thị, đối xử bất công