Âm Hán Việt của 差入れる là "sai nhập reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] 入 [nhập] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差入れる là さしいれる [sashiireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さし‐い・れる【差(し)入れる】 読み方:さしいれる [動ラ下一][文]さしい・る[ラ下二] 1中へ入れる。「懐に手を—・れる」 2差し入れ2・3をする。「弁当を—・れる」 Similar words: 差し込む挟みこむ挟み入れる組込む挟み込む