Âm Hán Việt của 差し遣わす là "sai shi khiển wasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] し [shi] 遣 [khán, khiển] わ [wa] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差し遣わす là さしつかわす [sashitsukawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さし‐つかわ・す〔‐つかはす〕【差(し)遣わす】 読み方:さしつかわす [動サ五(四)] 1目上の者が命じて人を差し向ける。派遣する。「代理人を—・す」 2金品などを送り与える。「金子(きんす)幾干(いくら)かを—・し」〈逍遥・当世書生気質〉 Similar words: 差遣派する派出派遣遣る