Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 差( sai ) し( shi ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 差し込む là "sai shi vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
差 [sai , sái , si , soa ] し [shi ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 差し込む là さしこむ [sashikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さし‐こ・む【差(し)込む】 読み方:さしこむ [動マ五(四)] 1物の中やすきまなどに、他の物をさしたりはさんだりするようにして入れる。差し入れる。「プラグをコンセントに—・む」「本の間に手紙を—・む」 2(「射し込む」とも書く)光が入ってくる。「部屋に朝日が—・む」 3胸・腹が急に激しく痛む。癪(しゃく)を起こす。「胃が—・む」 4口出しをする。入れ知恵をする。「北の方に—・まれ」〈浄・天鼓〉 [可能]さしこめるSimilar words :挟みこむ 挟み入れる 組込む 挟み込む 組み込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chèn vào, nhét vào, đưa vào, cắm vào