Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 差( sai ) し( shi ) 込( chứa ) み( mi )
Âm Hán Việt của 差し込み là "sai shi chứa mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
差 [sai , sái , si , soa ] し [shi ] 込 [vu , chứa ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 差し込み là さしこみ [sashikomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さし‐こみ【差(し)込み/指(し)込み】 読み方:さしこみ 1差し込むこと。また、そのもの。 2「差し込みプラグ」の略。また、コンセントをいうこともある。 3胸や腹などの突然の激しい痛み。主に、胃痙攣(いけいれん)。癪(しゃく)。 4花模様などの飾り物を差し込んで取り付けるようにしたかんざし。 5(指し込み)将棋で、同じ相手と指し続けて一方が通常4番負け越したときに手直りをすること。指し込み手合い。 6入れ知恵。差し金。「皆おかさまの—と思ふも」〈浄・重井筒〉 #実用日本語表現辞典 差し込み 読み方:さしこみ 別表記:差込み 麻雀で、他家に故意に振り込むこと。あるいは、他家が大物手を狙っている時に、安手に振り込むこと。 (2012年11月5日更新)Similar words :コンセント
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắm vào, chèn vào, lỗ cắm, khe cắm, sự cắm vào