Âm Hán Việt của 差し渡し là "sai shi độ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] し [shi] 渡 [độ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差し渡し là さしわたし [sashiwatashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さし‐わたし【差(し)渡し】 読み方:さしわたし 1一方から他方へかけ渡すこと。また、その長さ。 2直径。「—二メートルの巨木」 3直接つながっていること。また、血縁であること。「故斎とは—の従弟(いとこ)なり」〈浮・新永代蔵〉 Similar words: 口径直径渡り径