Âm Hán Việt của 差し当たって là "sai shi đương tate".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] し [shi] 当 [đang, đáng, đương] た [ta] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差し当たって là さしあたって [sashiatatte]