Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)差(sai) し(shi) 引(dẫn) き(ki)Âm Hán Việt của 差し引き là "sai shi dẫn ki". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] し [shi] 引 [dấn, dẫn] き [ki]
Cách đọc tiếng Nhật của 差し引き là さしひき [sashihiki]
デジタル大辞泉さし‐ひき【差(し)引き】[名](スル)1差し引くこと。特に、金銭の収支・貸借などの計算をすること。また、その結果。「前貸しの分を差し引きする」「差し引き一〇万円の赤字」2潮の満ち干。また、体温の上がり下がり。
trừ đi, sau khi trừ, sự khấu trừ