Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 差( sai ) し( shi ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 差し合い là "sai shi hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
差 [sai, sái, si, soa] し [shi ] 合 [cáp, hợp] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 差し合い là さしあい [sashiai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さしあい:-あひ[0]【差(し)合い・指(し)合い】 (名・形動) ①さしつかえ。さしさわり。 ②あたりさわり。「へえー、と細君が-のない返事をする/吾輩は猫である:漱石」 ③連歌・俳諧で、一巻の中に類似の言葉や事物が規定以上に近づくのを嫌うこと。また、それを禁ずる規定(去り嫌い)、規定された事項(嫌い物)をもいう。→去り嫌い ④人の前でしてはならないことや、言ってはならないこと。望ましくないこと。また、そのさま。遠慮。「悪口も-あれば喧嘩の種なり/仮名草子・浮世物語」「お堀端でみかけたが-なつれであつたから/洒落本・角鶏卵」 ⑤一人の遊女に同時に二人の客が来合わせること。「女郎-、名代廻り部屋/洒落本・遊子方言」 ⑥二人で力を合わせて行うこと。「二人で-にかつぐ/野菊之墓:左千夫」 ⑦〔女房詞〕月のさわり。月経。Similar words :不都合 差し合い 非 迷惑 差支え
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự tranh cãi, xung đột, không đồng ý