Âm Hán Việt của 差しはさむ là "sai shihasamu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] し [shi] は [ha] さ [sa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差しはさむ là さしはさむ [sashihasamu]