Âm Hán Việt của 巨魁 là "cự khôi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巨 [cự, há] 魁 [khôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巨魁 là きょかい [kyokai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょ‐かい〔‐クワイ〕【巨×魁/×渠×魁】 読み方:きょかい 頭目。首領。ふつう、悪者の頭領をいう。「暗黒街の―」 Similar words: 頭目主任首長主席上司