Âm Hán Việt của 巨獣 là "cự thú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巨 [cự, há] 獣 [thú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巨獣 là きょじゅう [kyojuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょ‐じゅう〔‐ジウ〕【巨獣】 読み方:きょじゅう 大きなけもの。 Similar words: 魑魅怪獣化け物お化け怪異
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quái thú khổng lồ, thú lớn, sinh vật khổng lồ, động vật mạnh mẽ