Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)工(công) 房(phòng)Âm Hán Việt của 工房 là "công phòng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 工 [công] 房 [bàng, phòng]
Cách đọc tiếng Nhật của 工房 là こうぼう [koubou]
デジタル大辞泉こう‐ぼう〔‐バウ〕【工房】画家・彫刻家・工芸家などの仕事場。アトリエ。