Âm Hán Việt của 工作物 là "công tác vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 工 [công] 作 [tác] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 工作物 là こうさくぶつ [kousakubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうさく‐ぶつ【工作物】 読み方:こうさくぶつ 1材料を加工して作り上げたもの。 2法律で、建物・塀・電柱・トンネルなど、地上または地中に設置されたもの。 Similar words: 営造物ストラクチャーシステム建造物メカニズム