Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 巣( sào ) 窟( quật )
Âm Hán Việt của 巣窟 là "sào quật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
巣 [sào] 窟 [quật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 巣窟 là そうくつ [soukutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐くつ〔サウ‐〕【巣窟】 1居住する場所。すみか。「舟子漁夫の―と為り」〈服部誠一・東京新繁昌記〉 2悪党のすみか。悪人のかくれが。「麻薬密売人の巣窟」 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hang ổ, sào huyệt, nơi ẩn náu