Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 巣( sào ) を( wo ) く( ku ) う( u )
Âm Hán Việt của 巣をくう là "sào wo ku u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
巣 [sào] を [wo ] く [ku ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 巣をくう là すをくう [suwokuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 巣をくう 読み方:すをくう 鳥が巣を作るの意味であるが、転じて、悪いものなどが溜まったり蔓延ったりする、という意味で使われる言い回し。「巣くう」「巣食う」とも書く。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm tổ, làm tổ chim, sinh sống, cư trú