Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嵌( khảm ) め( me ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 嵌め込む là "khảm me vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嵌 [khảm] め [me ] 込 [vu, chứa] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嵌め込む là はめこむ [hamekomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はめこ・む[3]【嵌▼め込む・ 塡 ▽め込む】 (動:マ五[四]) ①ある形の中にはめて入れ込む。「障子を-・む」「型に-・む」 ②計略にかけてだます。ごまかす。「白翁堂の老爺(おやじ)をばいつぺい-・み/怪談牡丹灯籠:円朝」 [可能]はめこめるSimilar words :填める 嵌める 合わせる 合わす 当て嵌める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gắn vào, chèn vào