Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嵌( khảm ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 嵌める là "khảm me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嵌 [khảm] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嵌める là はめる [hameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 は・める[0]【嵌▼める・ 塡 ▽める】 (動:マ下一)[文]:マ下二は・む ①穴・枠・溝などの内側に、ぴったり合うように物を入れる。「窓枠にガラスを-・める」「ボタンを-・める」 ②物の外側に、リング状の物や袋状の物をかぶせる。「指輪を-・める」「手袋を-・める」 ③自由を奪うようなものを身につけさせる。比喩的な意味にも用いる。「手錠を-・める」「轡(くつわ)を-・める」「金轡(かなぐつわ)を-・める」 ④人をだまして計略にかける。「罠(わな)に-・める」「まんまと-・められた」 ⑤条件や制限を設けて、その範囲内に入れる。「子供を型に-・めずに育てる」「予算に枠を-・める」 ⑥海や川の中に落とし入れる。うちはむ。「頸を突きて海に-・めつ/今昔:10」 ⑦深入りさせる。「一つ屋の嘉平次ゆゑに身を-・めて/浄瑠璃・生玉心中:下」〔「はまる」に対する他動詞〕Similar words :着く 被る 填める 穿く 履く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặt vào, lắp vào, cho vào