Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嵌( khảm ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 嵌まる là "khảm ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嵌 [khảm ] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嵌まる là はまる [hamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はま・る【▽塡まる/×嵌まる】 読み方:はまる [動ラ五(四)] 1穴の部分にぴったりとはいる。うまくはいっておさまる。「栓が—・る」「ボタンが—・る」「型に—・る」 2うまくあてはまる。「条件に—・る」「役に—・る」 3くぼんだ場所などに落ち込む。「堀に—・る」 4計略にのせられる。だまされる。「敵の術に—・る」 5かかわりあって抜け出せなくなる。また特に、女性の色香におぼれる。「悪の道に—・る」「女に—・って訳もなく家蔵を潰したり」〈紅葉・多情多恨〉 [可能]はまれる [補説]5は、近年、「すっかり旅行にはまっている」のように、のめり込んでいるようすを、肯定的にとらえた意味でも用いる。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khớp, vào khuôn, lọt vào, thích hợp, phù hợp, dính bẫy