Âm Hán Việt của 峻厳 là "tuấn nghiêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 峻 [tuấn] 厳 [nghiêm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 峻厳 là しゅんげん [shungen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅん‐げん【×峻厳】 読み方:しゅんげん [名・形動]非常にきびしいこと。また、そのさま。「—な態度で臨む」 Similar words: シビア酷しい厳しい峻烈厳格