Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 岸( ngạn )
Âm Hán Việt của 岸 là "ngạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
岸 [ngạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 岸 là きし [kishi], がん [gan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きし【岸】 1陸地の、海・川・湖などの水に接している所。みずぎわ。「岸に打ち寄せる波」 2土地の切り立った所。がけ。「あしひきの山かも高き巻向(まきむく)の―の小松にみ雪降り来る」〈万・二三一三〉 #きし【岸】 姓氏の一。[補説]「岸」姓の人物 岸清一(きしせいいち) 岸信介(きしのぶすけ) 地名辞典 ###がん【岸】 [音]ガン(呉)(漢) [訓]きし[学習漢字]3年〈ガン〉 1きし。「岸頭・岸壁/右岸・沿岸・河岸・海岸・護岸・接岸・対岸・彼岸」 2角立っている。いかめしい。「魁岸(かいがん)・傲岸(ごうがん)」〈きし(ぎし)〉「岸辺/川岸・山岸」[難読]河岸(かし)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bờ, bờ biển, ven sông, bờ hồ