Âm Hán Việt của 岡っ引 là "cương dẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 岡 [cương] 引 [dấn, dẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 岡っ引 là おかっぴき [okappiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おかっ‐ぴき〔をかつ‐〕【岡っ引(き)】 読み方:おかっぴき 《「おかびき」の促音添加。「おか」は「傍」で、そばにいて手引きをする者の意という》江戸時代、町奉行に属した与力・同心の下で、犯罪の捜査や犯人の逮捕に当たった者。目明かし。 Similar words: 目明かしデカ刑事ご用聞き御用聞き
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảnh sát chìm thời Edo, mật thám, mật vụ dân sự, người bắt tội phạm