Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 屯( đồn ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 屯所 là "đồn sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
屯 [đồn , truân ] 所 [sở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 屯所 là とんしょ [tonsho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たむろ‐じょ【▽屯所】 読み方:たむろじょ たむろする所。巡査や兵隊の駐在所。とんしょ。 「巡査(おまわり)さんにつかまって、—へ留められて」〈総生寛・西洋道中膝栗毛〉 #とん‐しょ【屯所】 読み方:とんしょ 1兵士などが詰めている所。 2明治初めの警察署の称。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồn trú, nơi đóng quân, doanh trại