Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 履( lý ) 歴( lịch )
Âm Hán Việt của 履歴 là "lý lịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
履 [lý] 歴 [lịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 履歴 là りれき [rireki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 り‐れき【履歴】 1その人が経てきた学業・職業など。経歴。「履歴書」 2コンピューターで、データの送受信などの記録のこと。「通信履歴」→ログ4
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lý lịch, hồ sơ, tiểu sử