Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 層( tầng )
Âm Hán Việt của 層 là "tầng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
層 [tằng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 層 là こし [koshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こし【層▽】 建物の階の重なり。階層。〔新撰字鏡〕 #三省堂大辞林第三版 そう【層】 一[1](名) ①上へ上へと積み重なっていること。また、その重なり。「-をなす」 ②人を身分・生活程度・意識などによって区分した集団。「サラリーマン-」 二(接尾) 助数詞。建物の重なりを数える語。「三-」 # 【層(層)】[音]:ソウ ①何階もある建物。また、階。「層楼・高層」 ②重なり。重なる。「層雲・層畳・上層・断層・地層・成層圏・中間層」 ③社会や人々の種々の区分。階層。「知識層・年齢層」Similar words :地層 レイヤ レイヤー 度合 程度
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lớp, tầng, lớp học, lớp người