Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 屡( lũ ) 屡( lũ )
Âm Hán Việt của 屡屡 là "lũ lũ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
屡 [lũ] 屡 [lũ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 屡屡 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しば‐しば [副](スル)しきりにまばたきをするさま。「目を—させる」 #しば‐しば【×屡/×屡々】 読み方:しばしば [副]同じ事が何度も重なって行われるさま。たびたび。「この種の事件は—起こる」 →度度(たびたび)[用法] #実用日本語表現辞典 屡々 読み方:しばしば 別表記:屡屡 時々、よく、度々、しょっちゅう、などという意味の表現。「数々(しばしば)」とも書く。 (2020年12月4日更新)Similar words :返す返す 屡々 一再ならず 再三 度度
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lặp lại, đếm lại, tính lại