Âm Hán Việt của 展示 là "triển thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 展 [triển] 示 [kì, kỳ, thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 展示 là てんじ [tenji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てん‐じ【展示】 読み方:てんじ [名](スル)美術品・商品などを並べて一般に公開すること。「作品を—する」「—即売会」 Similar words: 陳列誇示