Âm Hán Việt của 展望 là "triển vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 展 [triển] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 展望 là てんぼう [tenbou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんぼう:-ばう[0]【展望】 (名):スル ①広く、遠くの方まで見渡すこと。また、その見渡した眺め。見晴らし。「山頂から-する」「-がよい」 ②社会の動向や物事の予測などを広く見渡すこと。また、その見通し。「政局を-する」「将来への-がない」「-が開ける」 Similar words: サーベイ概要概観要覧素描
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
triển vọng, tầm nhìn, viễn cảnh, quan điểm, kế hoạch tương lai