Âm Hán Việt của 屍骸 là "thây hài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 屍 [thi] 骸 [hài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 屍骸 là しがい [shigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐がい【死骸/×屍骸】 読み方:しがい 人または動物の死んだ体。死体。なきがら。しかばね。 Similar words: 死体残骸屍体亡骸遺骸