Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 屋( ốc ) 根( căn )
Âm Hán Việt của 屋根 là "ốc căn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
屋 [ốc] 根 [căn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 屋根 là やね [yane]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 や‐ね【屋根/家根】 1雨・風・日射などを防ぐために建物の最上部にあるおおい。「―を葺(ふ)く」「藁葺(わらぶ)き―」「―瓦(がわら)」 2物の上部をおおうもの。また、最上部にあるもの。「自動車の―」「ヨーロッパの―といわれるアルプス」[下接語]板屋根・大屋根・瓦(かわら)屋根・切妻屋根・草屋根・腰折れ屋根・越し屋根・小屋根・晒(さら)し屋根・取り葺(ぶ)き屋根・鋸(のこぎり)屋根・丸屋根・マンサード屋根・陸(ろく)屋根・藁(わら)屋根 住宅用語大辞典 #やね(屋根) 騎手のことをいう。別称に鞍上(あんじょう)、乗り役というのもある。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mái nhà, nóc nhà