Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 届( giới ) く( ku )
Âm Hán Việt của 届く là "giới ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
届 [giới] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 届く là とどく [todoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とど・く[2]【届く】 一(動:カ五[四]) 〔「とづく」の転〕 ①送った物が目的地に達する。「手紙が-・く」 ②ある所まで達する。「手が軒先に-・く」 ③世話や注意が十分に行き渡る。行き届く。「注意が-・く」「扨々おぬしは-・かぬ人ぢや/狂言・人馬」 ④気持ちが目指す相手に通じる。「思いが-・く」〔「届ける」に対する自動詞〕 二(動:カ下二) ⇒とどける [慣用]痒(かゆ)い所に手が-・手が-・目が- #三省堂大辞林第三版 とず・く:とづく【届▽く】 〔「とどく」の古形〕 一(動:カ四) ①一点から他の一点に至り着く。とどく。「園原や伏屋に-・くかけ橋の/重之集」 ②続く。「海は艫櫂(ろかい)の-・かん程攻め行くべし/平家:11」 二(動:カ下二) ①一点から他の一点に至り着かせる。とどける。「我をどこまでも送り-・くる者は花と水とで有るぞ/四河入海:14」 ②続ける。「人の善をするも一日や二日やなんどはすれども久しく-・けてはせぬものなるが/四河入海:24」Similar words :飛ぶ 達する 到達 及ぶ 到る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đạt được, đến được