Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 屈( khuất ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 屈まる là "khuất ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
屈 [khuất , quật ] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 屈まる là かがまる [kagamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かがま・る【▽屈まる】 読み方:かがまる [動ラ五(四)] 1背・腰などが折れ曲がった状態になる。また、そのような姿勢をとる。「腰が—・る」 2寒さでかじかむ。また、ひび・あかぎれになる。「寒気甚だしくして兵皆指を墜し、—・る」〈太平記・二五〉 #くぐま・る【▽屈まる】 読み方:くぐまる [動ラ五(四)]からだをまるめて小さくする。萎縮(いしゅく)する。かがまる。「貫一はいと苦しく心—・りつつ」〈紅葉・金色夜叉〉 #こごま・る【▽屈まる】 読み方:こごまる [動ラ五(四)]からだを折りたたむようにして、低い姿勢をとる。かがまる。「—・ってたき火にあたる」Similar words :屈む しゃがむ かがみ込む 踞る しゃがみ込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cúi xuống, khom người, gập người