Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 屈( khuất ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 屈する là "khuất su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
屈 [khuất, quật] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 屈する là くっする [kussuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くっ・する[0][3]【屈する】 (動サ変)[文]:サ変くつ・す ①体を曲げる。曲げる。 ㋐腰や手足を折り曲げる。かがめる。「膝を-・する」「腰を-・する」 ㋑数をかぞえるために指を折り曲げる。「彼はこの分野で五指を-・する内に入る」 ②負けて服従する。「圧力に-・して辞任した」 ③気持ちがくじける。めいる。「このことに宿世なき日なめりと-・して/枕草子:99」Similar words :カーブ 拗ける 曲げる 拗くれる 歪める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chịu khuất phục, nhượng bộ