Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)居(cư) 間(gian)Âm Hán Việt của 居間 là "cư gian". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 居 [cư, kí] 間 [gian]
Cách đọc tiếng Nhật của 居間 là いま [ima]
デジタル大辞泉い‐ま〔ゐ‐〕【居間】家族がふだんいる部屋。居室(きょしつ)。