Âm Hán Việt của 居留 là "cư lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 居 [cư, kí] 留 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 居留 là きょりゅう [kyoryuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょ‐りゅう〔‐リウ〕【居留】 読み方:きょりゅう [名](スル) 1一時その土地に住むこと。 2居留地に住むこと。「横浜に―した外国人」 Similar words: 住い定住住まい住居住