Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 居( cư ) 心( tâm ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 居心地 là "cư tâm địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
居 [cư , kí ] 心 [tâm ] 地 [địa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 居心地 là いごこち [igokochi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐ごこち〔ゐ‐〕【居心地】 読み方:いごこち ある場所・地位などにいるときの感じや気持ち。居心(いごころ)。「—のよい部屋」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cảm giác thoải mái, sự thoải mái, dễ chịu