Âm Hán Việt của 居住地 là "cư trú địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 居 [cư, kí] 住 [trụ] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 居住地 là きょじゅうち [kyojuuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょじゅう‐ち〔キヨヂユウ‐〕【居住地】 読み方:きょじゅうち 1人間の住んでいる場所。「難民の—」 2人が生活のため居を定めた住所。 Similar words: 所アドアドレス居所所在地
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nơi cư trú, nơi ở, địa điểm cư trú, chỗ ở, khu dân cư